• 01255 079 820
  • nguyentrucphuong820@gmail.com

Từ vựng thông dụng

1.      공부에대한 단어:
- 과목: môn học
- 학점: tín chỉ
- 휴강: nghỉ học
- 총강: kết thúc môn học
- 중간고사: thi cuối kỳ
- 학과 사무실: văn phòng khoa
- 조교: trợ giảng
- 수강하다: học, thụ giảng
- 수강 신청하다: đăng ký học
- 강의를 듣다: nghe giảng
- 청강하다: dự giờ
- 보고서를 제출하다: nộp báo cáo
- 등록금: phí đăng ký
- 신학기: học kỳ mới
- 새내기: học sinh mới
- 재학생: học sinh đang học
- 오리엔터이션: giới thiệu định hướng
- 발표회: buổi thuyết trình
- 사은회: lễ cảm ơn thầy cô
- 신입생 환송회: lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
- 개교 기념일: ngày kỷ niệm thành lập trường
- 교환 학생: sinh viên trao đổi
- 봉사활동: hoạt động tình nguyện
- 성적 우수자: sinh viên ưu tú

- 신청 마감: hết hạn nộp đơn





3
-         : tai
-         : mắt
-         다리: chân
-         : cổ
-         무릎: đầu gối
-         : bàn chân
-         : cái bụng
-         어깨: vai
-         : răng
-         : cái miệng
-         : mũi
-         내과: khoa nội
-         두통약: thuốc đau đầu
-         : thuốc
-         치과: nha khoa
-         낫다: khỏi bệnh
-         아프다: đau
-         감기에 걸리다: bị cảm
-         건강에 좋아요: không tốt cho sức khỏe
-         병원에 가다: đi bệnh viện
-         약을 먹다: uống thuốc
-         열이 나다: bị sốt
-         빨리 나으세요: hãy khỏi bệnh nhanh
-         어디 아프세요? Anh đau ở đâu?
-         얼굴이 좋으세요: sắc mặt không tốt
-         쉬세요: hãy nghĩ cho khỏe
-         계시다:
-         드시다: dùng
-         말씀하시다: nói
-         잡수

시다: ăn

-         주무시다: ngủ
-         음식: món ăn
-         : công việc
-         회의: hội nghị
-         : nhất định
-         보통: thường
-         아직: vẫn chưa
-         자주: thường xuyên
-         그러세요?: thế hả?
-         무슨 음식을 좋아하세요?: anh thích món gì?
-         간식: món ăn nhẹ
-         거실: phòng khách
-         건강: sức khỏe
-         데이트: hẹn hò
-         : phòng
-         부엌: nhà bếp
-         산책하다: đi dạo
-         다리미질을 하다: ủi đồ
-         모두: tất cả
-         이메일을 쓰다: viết mail
-         친한 친구: bạn thân
-         날씨가 좋앙요: thời tiết tốt
-         바람이 불어요: gió thổi
-         비가 와요: trời mưa
-         걱정하다: lo lắng
-         복습하다: ôn tập
-         괜찮다: không sao đâu
-         따뜻한 : nước ấm
-         시험을 보다: thi
-         내일 학교에 오세요: ngày mai nhất định đến trường nha
-         들어오세요: xin mời vào

-         어떻게 해요? Làm thế nào đây?


4 단어
-         농구하다: chơi bóng rổ
-         수영하다: đi bơi
-         야구하다: chơi bóng chày
-         축구하다: chơi bóng đá
-         태권도를하다: chơi taekwondo
-         골프를 치다: chơi golf
-         탁구를 치다: chơi bóng bàn
-         테니스를치다: chơi tennis
-         스케이트를 타다: trượt băng
-         스키를 타다: trượt tuyết
-         가요: nhạc hiện đại
-         외국:nước ngoài
-         노래하다:hát
-         안내하다: hướng dẫn
-         배우러 다니다: đi học
-         일이 많다: có nhiều việc
-         나중에 우리 같이 테니스 쳐요: sau này chúng ta chơi tennis cùng nhau nha.
-         시간이 있을 뭐하세요? Khi có thời gian bạn làm gì?
-         요즘 어떻게 지내세요? Dạo này sống như thế nào?
-         죄송합니다: xin lỗi
-         고등학교: trường THPT
-         자기소개서: giấy giới thiệu bản thân
-         전공: chuyên ngành
-         편지: lá thư
-         프로그램: chương trình
-         운전하다: lái xe
-         무역 회사: công ty thương mại
-         물론: dĩ nhiên, đương nhiên
-         방학마다: mỗi kỳ nghĩ hè
-         여러가지: nhiều loại
-         열심히 공부하다:học hành chăm chỉ
-         학원에 다니다: đi đến trung tâm
-         부탁드립니다: hãy giúp đỡ tôi
-         테니스장: sân tennis
-         퇴근: tan ca, tan việc
-         소개하다: giới thiệu
-         시작하다: bắt đầu
-         친절하다: thân thiện, tốt bụng.
-         소개해 주다: giới thiệu cho tôi
-         신촌 2 출구: cổng ra vào số 2 ga shinchon
-         일찍: sớm
-         그럼요: vậy đi

-         내일 만나요: ngày mai gặp lại

Reviews:

Đăng nhận xét

Topik sơ cấp1 © 2014 - Designed by Templateism.com, Plugins By MyBloggerLab.com | Published By Gooyaabi Templates

Contact us

Được tạo bởi Blogger.