1. 공부에대한 단어:
- 과목: môn học
- 학점: tín chỉ
- 휴강: nghỉ học
- 총강: kết thúc môn học
- 중간고사: thi cuối kỳ
- 학과 사무실: văn phòng khoa
- 조교: trợ giảng
- 수강하다: học, thụ giảng
- 수강 신청하다: đăng ký học
- 강의를 듣다: nghe giảng
- 청강하다: dự giờ
- 보고서를 제출하다: nộp báo cáo
- 등록금: phí đăng ký
- 신학기: học kỳ mới
- 새내기: học sinh mới
- 재학생: học sinh đang học
- 오리엔터이션: giới thiệu định hướng
- 발표회: buổi thuyết trình
- 사은회: lễ cảm ơn thầy cô
- 신입생 환송회: lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
- 개교 기념일: ngày kỷ niệm thành lập trường
- 교환 학생: sinh viên trao đổi
- 봉사활동: hoạt động tình nguyện
- 성적 우수자: sinh viên ưu tú
- 신청 마감: hết hạn nộp đơn
제 3 과
-
귀:
tai
-
눈: mắt
-
다리: chân
-
목: cổ
-
무릎: đầu gối
-
발: bàn
chân
-
배: cái bụng
-
어깨: vai
-
이: răng
-
입: cái miệng
-
코: mũi
-
내과: khoa nội
-
두통약: thuốc đau đầu
-
약:
thuốc
-
치과: nha khoa
-
낫다: khỏi bệnh
-
아프다: đau
-
감기에
걸리다: bị cảm
-
건강에
안 좋아요: không tốt cho sức
khỏe
-
병원에
가다: đi bệnh viện
-
약을 먹다: uống thuốc
-
열이 나다: bị sốt
-
빨리 나으세요: hãy khỏi bệnh
nhanh
-
어디 아프세요? Anh đau ở đâu?
-
얼굴이
안 좋으세요: sắc mặt không tốt
-
푹 쉬세요: hãy nghĩ cho khỏe
-
계시다: có
-
드시다: dùng
-
말씀하시다: nói
-
잡수
시다: ăn
-
주무시다: ngủ
-
음식: món ăn
-
일: công việc
-
회의: hội nghị
-
꼭: nhất định
-
보통: thường
-
아직: vẫn chưa
-
자주: thường xuyên
-
그러세요?: thế hả?
-
무슨 음식을 좋아하세요?: anh thích món
gì?
-
간식: món ăn nhẹ
-
거실: phòng khách
-
건강: sức khỏe
-
데이트: hẹn hò
-
방: phòng
-
부엌: nhà bếp
-
산책하다: đi dạo
-
다리미질을 하다: ủi đồ
-
모두: tất cả
-
이메일을
쓰다: viết mail
-
친한 친구: bạn thân
-
날씨가
좋앙요: thời tiết tốt
-
바람이
불어요: gió thổi
-
비가 와요: trời mưa
-
걱정하다: lo lắng
-
복습하다: ôn tập
-
괜찮다: không sao đâu
-
따뜻한
물: nước ấm
-
시험을
보다: thi
-
내일 학교에 꼭 오세요: ngày mai nhất định
đến trường nha
-
들어오세요: xin mời vào
-
어떻게
해요? Làm thế nào
đây?
제 4 과 단어
-
농구하다: chơi bóng rổ
-
수영하다: đi bơi
-
야구하다: chơi bóng chày
-
축구하다: chơi bóng đá
-
태권도를하다: chơi taekwondo
-
골프를 치다: chơi golf
-
탁구를 치다: chơi bóng bàn
-
테니스를치다: chơi tennis
-
스케이트를 타다: trượt băng
-
스키를 타다: trượt tuyết
-
가요: nhạc hiện đại
-
외국:nước ngoài
-
노래하다:hát
-
안내하다: hướng dẫn
-
배우러 다니다: đi học
-
일이 많다: có nhiều việc
-
나중에 우리 같이 테니스 쳐요: sau này chúng ta chơi tennis cùng nhau nha.
-
시간이 있을 때 뭐하세요? Khi có thời gian bạn làm gì?
-
요즘 어떻게 지내세요? Dạo này sống như thế nào?
-
죄송합니다: xin lỗi
-
고등학교: trường THPT
-
자기소개서: giấy giới thiệu bản thân
-
전공: chuyên ngành
-
편지: lá thư
-
프로그램: chương trình
-
운전하다: lái xe
-
무역 회사: công ty thương mại
-
물론: dĩ nhiên, đương nhiên
-
방학마다: mỗi kỳ nghĩ hè
-
여러가지: nhiều loại
-
열심히 공부하다:học hành chăm chỉ
-
학원에 다니다: đi đến trung tâm
-
잘 부탁드립니다: hãy giúp đỡ tôi
-
테니스장: sân tennis
-
퇴근: tan ca, tan việc
-
소개하다: giới thiệu
-
시작하다: bắt đầu
-
친절하다: thân thiện, tốt bụng.
-
소개해 주다: giới thiệu cho
tôi
-
신촌 역 2번 출구: cổng ra vào số 2
ga shinchon
-
일찍: sớm
-
그럼요: vậy đi
-
내일 만나요: ngày mai gặp lại
Reviews:
Đăng nhận xét